13/09/2021
Nhà cung cấp THÔNG THÁI trân trọng gửi đến Quý khách Bảng giá văn phòng phẩm.
Rất hân hạnh được hợp tác và phục vụ Quý khách.
H otline: 0901.376.407
E mail: thongpham789@gmail.com
W ebsite: www.khoinghiepthongthai.com
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
No.1 |
GIẤY DECAL - DECAL TOMMY - GIẤY PERLUYA - THẺ MÁY CHẤM CÔNG |
|
||
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Decal A4 đế xanh |
Xấp |
66,500 |
|
2 |
Decal A4 đế vàng |
Xấp |
68,500 |
|
3 |
Decal A4 da bò |
Xấp |
74,500 |
|
4 |
Decal A5 Tomy PC |
Xấp |
8,000 |
mã 99 - 124 |
5 |
Decal A5 Tomy GP |
Xấp |
8,500 |
mã 99 - 124 |
6 |
Decal A4 Tomy |
Hộp |
121,000 |
mã 125 - 149 |
7 |
Thẻ chấm công dày - xấp 100 tờ |
Xấp |
37,000 |
|
8 |
Thẻ chấm công mỏng - xấp 100 tờ |
Xấp |
37,000 |
|
9 |
Giấy niêm phong A4 |
Xấp |
14,000 |
|
10 |
Vòng gia cố Suremark |
Hộp |
22,000 |
|
No.2 |
GIẤY THAN - GIẤY FAX NHIỆT - GIẤY MANH |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Giấy than Horse 4400 A4 |
Xấp |
86,000 |
|
2 |
Giấy than 2 mặt A4 |
Xấp |
36,500 |
|
3 |
Giấy than Gstar loại 1 A4 |
Xấp |
56,000 |
|
4 |
Giấy fax Sumikura 210-216x30m |
Cuộn |
18,500 |
|
No.3 |
BÌA THÁI LAN ĐÓNG TẬP KHỔ A4, A3 |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa màu A4 160 gsm |
Xấp |
32,500 |
xanh dương, lá, vàng, hồng |
2 |
Bìa màu A4 160 gsm trắng |
Xấp |
32,500 |
|
3 |
Bìa màu A4 160 gsm dạ quang |
Xấp |
19,500 |
21 tờ/xấp/7 màu |
4 |
Bìa màu A3 160 gsm |
Xấp |
64,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng |
5 |
Bìa màu A3 160 gsm trắng |
Xấp |
64,000 |
|
6 |
Bìa màu A3 khổ lớn 32cmx47cm 160 gsm |
Xấp |
73,500 |
xanh dương, lá, vàng, hồng |
7 |
Bìa màu Mỹ A3 |
Xấp |
155,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng |
8 |
Bìa thơm Thái Lan A4 dày |
Xấp |
64,500 |
xanh dương, lá, vàng, hồng, trắng |
9 |
Bìa thơm Thái Lan A4 mỏng |
Xấp |
70,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng, trắng |
No.4 |
GIẤY GHI CHÚ (Giấy Note) |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Giấy note trình ký Sign here |
xấp |
31,500 |
|
2 |
Giấy note 5 màu dạ quang uni - T |
xấp |
6,500 |
|
3 |
Giấy note 5 màu giấy Pronoti |
xấp |
9,000 |
|
4 |
Giấy note 5 màu nhựa Uni-T |
xấp |
6,000 |
|
5 |
Giấy note 5 màu nhựa 3M |
Xấp |
18,500 |
|
6 |
Giấy note 5 màu nhựa Pronoti |
xấp |
9,500 |
|
7 |
Hộp giấy note 5 màu không keo Xukiva |
hộp |
32,500 |
|
8 |
Giấy note vàng 3x2 Pronoti |
xấp |
5,000 |
4,9x7,6cm |
9 |
Giấy note vàng 3x3 Pronoti |
xấp |
6,500 |
7,6x7,6cm |
10 |
Giấy note vàng 3x4 Pronoti |
xấp |
8,000 |
7,6x10,5cm |
11 |
Giấy note vàng 3x5 Pronoti |
xấp |
10,000 |
7,6x12,7cm |
12 |
Giấy note vàng 1,5x2 Pronoti |
xấp |
4,000 |
3,8x5cm |
13 |
Giấy note vàng 3x2 uni - T |
xấp |
4,000 |
4,9x7,6cm |
14 |
Giấy note vàng 3x3 uni - T |
xấp |
4,500 |
7,6x7,6cm |
15 |
Giấy note vàng 3x4 uni - T |
xấp |
6,000 |
7,6x10,5cm |
16 |
Giấy note vàng 3x5 uni - T |
xấp |
7,000 |
7,6x12,7cm |
17 |
Giấy note 5 màu 3x3 uni - T |
xấp |
6,500 |
7,6x7,6cm |
No.5 |
GIẤY CUỘN NHỎ DÙNG CHO MÁY IN KIM - IN NHIỆT (Máy in Bill tính tiền NH và quán ăn) |
|||
1 |
Giấy in nhiệt K57x45mm |
cuộn |
6,000 |
|
2 |
Giấy in nhiệt K80x45mm |
cuộn |
7,000 |
|
3 |
Giấy cuộn carbonless từ 2 - 5 liên |
cuộn |
liên hệ |
|
4 |
Giấy decal mã vạch các khổ (giấy in barcode) |
cuộn |
liên hệ |
|
No.6 |
BÌA KIẾNG ĐÓNG TẬP - ÉP PLASTIC - GIẤY IN ẢNH |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa kiếng A4 1,2mm |
1kg/ xấp |
56,000 |
trong - chịu nhiệt |
2 |
Bìa kiếng A4 1,5mm |
1,3kg/ xấp |
57,000 |
trong - chịu nhiệt |
3 |
Bìa kiếng A4 1,8mm |
1,4kg / xấp |
72,000 |
trong - chịu nhiệt |
4 |
Bìa kiếng A4 2mm |
1,7kg / xấp |
78,500 |
trong - chịu nhiệt |
5 |
Bìa kiếng A3 1,5mm |
2,5kg/ xấp |
109,000 |
trong - chịu nhiệt |
6 |
Ép Plastic A4 60Mic |
Hộp |
89,000 |
Yidu |
7 |
Ép Plastic A4 80Mic |
xấp |
107,000 |
Yidu |
8 |
Ép Plastic A4 100Mic |
Hộp |
132,000 |
Yidu |
9 |
Ép Plastic A4 125Mic |
Hộp |
161,000 |
Yidu |
10 |
Ép Plastic A3 80Mic |
Hộp |
207,000 |
Yidu |
11 |
Ép Plastic A5 80Mic |
Hộp |
58,000 |
Yidu |
12 |
Ép Plastic CMND 125Mic |
Hộp |
28,000 |
Yidu |
13 |
Ép Plastic CMND 150Mic |
Hộp |
32,000 |
Yidu |
14 |
Giấy in ảnh Epson A4 230gsm |
xấp |
26,500 |
|
15 |
Giấy in ảnh NTS A4 1 mặt 135gsm |
xấp |
58,000 |
|
16 |
Giấy in ảnh A3 1 mặt 230gsm |
xấp |
96,000 |
|
17 |
Giấy in ảnh Epson A4 2 mặt 230gsm |
xấp |
29,000 |
|
18 |
Giấy in màu Epson A4 130gsm |
xấp |
59,000 |
|
|
Giấy in ảnh - in màu - decal ảnh - giấy cuộn - màng cuộn 1-2 mặt, khổ A3-A4,định lượng từ 115 đến 300gsm |
xấp/cuộn |
liên hệ |
|
No.7 |
BÌA LÁ - BÌA NÚT A4, F4 |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa lá Plus A4 |
Cái |
2,500 |
|
2 |
Bìa lá Plus F4 |
Cái |
3,000 |
|
3 |
Bìa lá Thiên Long A4 |
Cái |
3,000 |
|
4 |
Bìa lá Thiên Long F4 |
Cái |
4,000 |
|
5 |
Bìa nút My Clear A4 |
Cái |
3,500 |
|
6 |
Bìa nút My Clear F4 |
Cái |
4,000 |
|
7 |
Bìa nút My Clear A5 |
Cái |
1,725 |
|
8 |
Bìa nhựa quấn dây A4 |
Cái |
7,000 |
|
9 |
Bìa nhựa quấn dây F4 |
Cái |
6,000 |
|
No.8 |
BÌA LỖ |
|
|
|
1 |
Bìa lỗ 3 lạng |
Xấp |
24,000 |
xifu |
2 |
Bìa lỗ 4 lạng |
Xấp |
30,500 |
ngũ sắc |
3 |
Bìa lỗ 4,6 lạng |
Xấp |
35,000 |
ngũ sắc |
4 |
Bìa lỗ Thiên Long A4 FO - CS02 |
Xấp |
59,000 |
không viền |
5 |
Bìa lỗ Plus A4 900gr |
xấp |
111,000 |
|
6 |
Bìa lỗ Suremark |
Xấp |
103,000 |
|
No.9 |
BÌA CÂY |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa cây gáy nhỏ Q310A |
Cái |
3,000 |
trắng |
2 |
Bìa cây gáy lớn Q310B |
Cái |
4,000 |
|
3 |
Bìa cây Q311 |
Cái |
5,000 |
|
4 |
Bìa cây trong cao cấp dày Q 324 |
Cái |
5,000 |
|
No.10 |
BÌA TRÌNH KÝ |
|
|
|
1 |
Bìa trình ký đơn A4 simily xanh dương |
Cái |
9,000 |
|
2 |
Bìa trình ký đôi da GX-092 - Xanh dương |
Cái |
24,500 |
|
3 |
Bìa trình ký đôi A4 simily xanh dương |
Cái |
10,000 |
|
4 |
Bìa trình ký đôi nhựa Xifu A4 - Xanh dương |
Cái |
17,000 |
|
5 |
Bìa trình ký đơn A4 gỗ MDF |
Cái |
19,000 |
|
6 |
Bìa trình ký nhựa A4 |
Cái |
12,000 |
xanh dương, trắng |
7 |
Bìa trình ký Xukiva A4 mica |
Cái |
25,000 |
|
8 |
Bìa trình ký đơn A4 simily |
Cái |
10,000 |
xanh lá, đỏ |
9 |
Bìa trình ký đôi A4 simily |
Cái |
14,500 |
xanh lá, vàng, đỏ, đen |
10 |
Bìa treo Suremark |
Cái |
12,000 |
|
No.11 |
BÌA 3 DÂY (ĐÓNG 4 GÓC + 700Đ) |
|
|
|
1 |
Bìa 3 dây 7cm mỏng |
Cái |
6,000 |
dày 2,2mm |
2 |
Bìa 3 dây 10cm mỏng |
Cái |
7,000 |
dày 2,2mm |
3 |
Bìa 3 dây 15cm mỏng |
Cái |
8,000 |
dày 2,2mm |
4 |
Bìa 3 dây 20cm mỏng |
Cái |
9,000 |
dày 2,2mm |
5 |
Bìa 3 dây Thảo Linh 7cm |
Cái |
9,000 |
|
6 |
Bìa 3 dây Thảo Linh 10cm |
Cái |
10,000 |
|
7 |
Bìa 3 dây Thảo Linh 15cm |
Cái |
11,000 |
|
8 |
Bìa 3 dây Thảo Linh 20cm |
Cái |
12,000 |
|
No.12 |
BÌA ACCOR - KẸP ACCOR |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa acco giấy A4 |
Cái |
5,000 |
xanh dương, lá, đỏ, vàng |
2 |
Bìa acco nhựa Thiên Long A4 |
Cái |
6,500 |
có lỗ/không lỗ |
3 |
Bìa acco nhựa TQ A4 - Xanh dương |
Cái |
5,500 |
|
4 |
Acco nhựa Ageless |
hộp/50 |
12,500 |
|
5 |
Acco nhựa UNC |
hộp/50 |
13,500 |
|
6 |
Acco sắt SDI-Ageless |
hộp/50 |
17,500 |
|
No.13 |
BÌA CÒNG |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa còng ABBA F4 5cm 2 mặt si |
Cái |
23,500 |
xanh dương |
2 |
Bìa còng ABBA F4 7cm 2 mặt si |
Cái |
23,500 |
xanh dương |
3 |
Bìa còng nhẫn simily A4 3,5cm |
Cái |
16,000 |
xanh dương |
4 |
Bìa còng Thiên Long A4 5cm 1 mặt si - loại 2 |
Cái |
41,000 |
xanh dương |
5 |
Bìa còng Thiên Long A4 7cm 1 mặt si - loại 2 |
Cái |
41,000 |
xanh dương |
6 |
Bìa còng Thiên Long F4 5cm 1 mặt si - loại 2 |
Cái |
41,000 |
xanh dương |
7 |
Bìa còng Thiên Long F4 7cm 1 mặt si - loại 2 |
Cái |
41,000 |
xanh dương |
8 |
Bìa còng Thiên Long A4 5cm 1 mặt si |
Cái |
43,500 |
xanh dương |
9 |
Bìa còng Thiên Long A4 7cm 1 mặt si |
Cái |
43,500 |
xanh dương |
10 |
Bìa còng Thiên Long F4 5cm 1 mặt si |
Cái |
43,500 |
xanh dương |
11 |
Bìa còng Thiên Long F4 7cm 1 mặt si |
Cái |
43,500 |
xanh dương |
12 |
Bìa còng Thiên Long A4 5cm 2 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh dương |
13 |
Bìa còng Thiên Long F4 5cm 2 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh dương |
14 |
Bìa còng Thiên Long A4 7cm 2 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh dương |
15 |
Bìa còng Thiên Long F4 7cm 2 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh dương |
16 |
Bìa còng Thiên Long A4 9cm 1 mặt si |
Cái |
64,000 |
xanh dương |
17 |
Bìa còng Thiên Long F4 9cm 1 mặt si |
Cái |
64,000 |
xanh dương |
18 |
Bìa còng Plus A4 5cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
40,000 |
|
18 |
Bìa còng Plus A4 5cm 1 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh lá, đỏ, vàng |
19 |
Bìa còng Plus F4 5cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
40,000 |
|
19 |
Bìa còng Plus F4 5cm 1 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh lá, đỏ, vàng |
20 |
Bìa còng Plus A4 7cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
40,000 |
|
20 |
Bìa còng Plus A4 7cm 1 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh lá, đỏ, vàng |
21 |
Bìa còng Plus F4 7cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
40,000 |
|
21 |
Bìa còng Plus F4 7cm 1 mặt si |
Cái |
46,500 |
xanh lá, đỏ, vàng |
22 |
Bìa còng Plus A4 9cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
57,000 |
|
23 |
Bìa còng Plus F4 9cm 1 mặt si - xanh dương |
Cái |
57,000 |
|
24 |
Bìa còng KingJim A4 5cm |
Cái |
37,000 |
xanh dương, lá, đen, đỏ, xám |
25 |
Bìa còng KingJim A4 7cm |
Cái |
37,000 |
xanh dương, lá, đen, đỏ, xám, xanh ngọc |
26 |
Bìa còng KingJim F4 5cm |
Cái |
37,000 |
xanh dương, lá, đen, đỏ, xám |
27 |
Bìa còng KingJim F4 7cm |
Cái |
37,000 |
xanh dương, lá, đen, đỏ, xám |
28 |
Bìa còng Kingjim ống A4 8cm |
Cái |
80,000 |
|
29 |
Bìa còng Kingjim A4 9cm |
Cái |
50,000 |
xanh dương |
30 |
Bìa còng Kingjim ống A4 15cm |
Cái |
153,000 |
|
31 |
Bìa còng DK F4 7cm 2 mặt si |
Cái |
30,000 |
xanh dương |
32 |
Bìa còng DK F4 7cm 2 mặt si màu |
Cái |
33,000 |
xanh lá, đỏ |
33 |
Bìa còng Sumo F4 9cm |
Cái |
49,000 |
xanh dương |
34 |
Bìa còng DK A5 7cm vuông |
Cái |
29,000 |
xanh dương |
35 |
Bìa còng DK A5 7cm dài |
Cái |
29,000 |
xanh dương |
36 |
Bìa còng DK A3 7cm |
Cái |
54,000 |
xanh dương |
No.14 |
BÌA CÒNG KIẾNG |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa còng kiếng A4 3,5cm |
Cái |
30,500 |
xanh dương, trắng |
2 |
Bìa còng kiếng A4 5cm |
Cái |
33,500 |
|
3 |
Bìa còng kiếng A4 7cm |
Cái |
36,500 |
xanh dương, trắng |
4 |
Bìa còng kiếng A4 10cm |
Cái |
43,000 |
xanh dương, trắng |
No.15 |
BÌA HỘP |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa hộp si 7cm |
Cái |
20,000 |
|
2 |
Bìa hộp si 10cm |
Cái |
21,000 |
|
3 |
Bìa hộp si 15cm |
Cái |
25,000 |
|
4 |
Bìa hộp si 20cm |
Cái |
28,500 |
|
|
(Riêng màu đỏ và màu vàng + 2000/ Cái ) |
Cái |
|
|
No.16 |
BÌA 1 KẸP - BÌA 2 KẸP - BÌA 2 LÒ XO |
|
|
|
1 |
Bìa nhựa 1 kẹp Xifu A4 |
Cái |
13,000 |
xanh dương |
2 |
Bìa nhựa 2 kẹp Xifu A4 |
Cái |
15,000 |
xanh dương |
3 |
Bìa nhựa 2 lò xo LĐ A4 |
Cái |
18,500 |
xanh dương |
No.17 |
BÌA CÒNG NHẪN |
|
|
|
1 |
Bìa còng nhẫn nhựa VC 3,5cm |
Cái |
15,000 |
xanh đen |
2 |
Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long A4 2,5cm |
Cái |
18,000 |
mã B01 |
3 |
Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long A4 3,5cm |
Cái |
20,000 |
mã B03 |
4 |
Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 2,5cm |
Cái |
14,000 |
xanh dương |
5 |
Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 3,5cm |
Cái |
15,000 |
xanh dương |
No.18 |
BÌA PHÂN TRANG |
|
|
|
1 |
Bìa phân trang nhựa 10 màu |
Xấp |
7,000 |
|
2 |
Bìa phân trang nhựa 12 số màu |
Xấp |
8,000 |
|
3 |
Bìa phân trang nhựa 24 chữ Cái |
Xấp |
19,000 |
|
4 |
Bìa phân trang nhựa 31 số |
Xấp |
24,000 |
|
5 |
Bìa phân trang giấy 10 màu |
Xấp |
7,000 |
|
6 |
Bìa phân trang giấy 12 số màu |
Xấp |
9,000 |
|
No.19 |
BÌA NHỰA NHIỀU LÁ |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
|
Bìa nhựa trong nhiều lá khổ A4 (nhiều màu) |
|
|
|
1 |
Bìa nhựa 20 lá VC |
Quyển |
18,000 |
|
2 |
Bìa nhựa 40 lá VC |
Quyển |
24,000 |
|
3 |
Bìa nhựa 60 lá VC |
Quyển |
31,500 |
|
4 |
Bìa nhựa 80 lá VC |
Quyển |
39,000 |
|
5 |
Bìa nhựa 100 lá VC |
Quyển |
46,000 |
|
6 |
Bìa nhựa 10 lá Ngũ Sắc |
cái |
13,500 |
|
7 |
Bìa nhựa 20 lá Ngũ Sắc |
cái |
16,000 |
|
8 |
Bìa nhựa 40 lá Ngũ Sắc |
cái |
22,000 |
|
9 |
Bìa nhựa 60 lá Ngũ Sắc |
cái |
26,500 |
|
10 |
Bìa nhựa 80 lá Ngũ Sắc |
cái |
36,500 |
|
11 |
Bìa nhựa 100 lá Ngũ Sắc |
cái |
38,500 |
|
No.20 |
BÌA NHỰA NHIỀU LÁ THIÊN LONG |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bìa nhựa 20 lá Thiên Long FO DB-01 |
Quyển |
28,000 |
xanh dương |
2 |
Bìa nhựa 40 lá Thiên Long FO DB-02 |
Quyển |
40,000 |
xanh dương |
3 |
Bìa nhựa 60 lá Thiên Long FO DB-03 |
Quyển |
54,000 |
xanh dương |
4 |
Bìa nhựa 80 lá Thiên Long FO DB-04 |
Quyển |
67,000 |
xanh dương |
5 |
Bìa nhựa 100 lá Thiên Long FO DB-05 |
Quyển |
78,500 |
xanh dương |
No.21 |
GÁY LÒ XO |
|
|
|
1 |
Gáy lò xo nhựa 6mm |
Hộp/100 |
70,000 |
trắng |
2 |
Gáy lò xo nhựa 8mm |
Hộp/100 |
82,000 |
trắng |
3 |
Gáy lò xo nhựa 10mm |
Hộp/100 |
95,000 |
trắng |
4 |
Gáy lò xo nhựa 12mm |
Hộp/100 |
120,000 |
trắng |
5 |
Gáy lò xo nhựa 14mm |
Hộp/100 |
143,000 |
trắng |
6 |
Gáy lò xo nhựa 16mm |
Hộp/100 |
168,000 |
trắng |
7 |
Gáy lò xo nhựa 19mm |
Hộp/100 |
195,000 |
trắng |
8 |
Gáy lò xo nhựa 22mm |
Hộp/50 |
143,000 |
trắng |
9 |
Gáy lò xo nhựa 25mm |
Hộp/50 |
168,000 |
trắng |
10 |
Gáy lò xo nhựa 28mm |
Hộp/50 |
195,000 |
trắng |
11 |
Gáy lò xo nhựa 32mm |
Hộp/50 |
207,000 |
trắng |
12 |
Gáy lò xo nhựa 35mm |
Hộp/50 |
219,000 |
trắng |
13 |
Gáy lò xo nhựa 38mm |
Hộp/50 |
232,000 |
trắng |
14 |
Gáy lò xo nhựa 45mm |
Hộp/50 |
244,000 |
trắng |
15 |
Gáy lò xo nhựa 51mm |
Hộp/50 |
256,000 |
trắng |
No.22 |
SỔ NAMECARD - HỘP NAMECARD |
|
|
|
1 |
Sổ Namecard 120 |
Quyển |
27,500 |
dày - có dập gáy |
2 |
Sổ Namecard 160 |
Quyển |
33,500 |
dày - có dập gáy |
3 |
Sổ Namecard 240 |
Quyển |
44,000 |
dày - có dập gáy |
4 |
Sổ Namecard 320 |
Quyển |
54,000 |
dày - có dập gáy |
5 |
Sổ Namecard 500 A4 |
Quyển |
88,500 |
dày - có dập gáy |
6 |
Hộp Namecard Xukiva |
Cái |
15,000 |
|
7 |
Hộp Namecard Mica 400 Suremark |
Cái |
87,500 |
|
8 |
Hộp Namecard Mica 600 Suremark |
Cái |
96,000 |
|
9 |
Hộp Namecard Mica 800 Suremark |
Cái |
103,000 |
|
No.23 |
SỔ CARO |
|
|
|
1 |
Sổ caro 16x23 - 272 trang |
Quyển |
20,500 |
|
2 |
Sổ caro 21x33 - 128 trang |
Quyển |
20,000 |
|
3 |
Sổ caro 21x33 - 208 trang |
Quyển |
27,000 |
|
4 |
Sổ caro 21x33 - 336 trang |
Quyển |
38,000 |
|
5 |
Sổ caro 25x33 - 128 trang |
Quyển |
25,000 |
|
6 |
Sổ caro 25x33 - 208 trang |
Quyển |
33,000 |
|
7 |
Sổ caro 25x33 - 336 trang |
Quyển |
45,000 |
|
8 |
Sổ caro 30x40 - 120 trang |
Quyển |
31,000 |
|
9 |
Sổ caro 30x40 - 192 trang |
Quyển |
40,000 |
|
10 |
Sổ tay Liên Xô |
Quyển |
5,000 |
|
No.24 |
SỔ DA |
|
|
|
1 |
Sổ da CK1 - 76 trang |
Quyển |
7,000 |
|
2 |
Sổ da CK2 - 96 trang |
Quyển |
8,000 |
|
3 |
Sổ da CK3 - 96 trang |
Quyển |
9,000 |
|
4 |
Sổ da CK4 - 104 trang |
Quyển |
10,000 |
|
5 |
Sổ da CK5 - 104 trang |
Quyển |
11,000 |
|
6 |
Sổ da CK6 - 108 trang |
Quyển |
12,000 |
|
7 |
Sổ da CK6 - 192 trang |
Quyển |
15,000 |
|
8 |
Sổ da CK7 - 108 trang |
Quyển |
14,000 |
|
9 |
Sổ da CK7 - 192 trang |
Quyển |
17,500 |
|
10 |
Sổ da CK8 - 112 trang |
Quyển |
16,500 |
|
11 |
Sổ da CK8 - 192 trang |
Quyển |
21,000 |
|
12 |
Sổ da CK9 - 104 trang |
Quyển |
20,500 |
|
13 |
Sổ da CK9 - 192 trang |
Quyển |
28,000 |
|
14 |
Sổ da A4 CK10 - 104 trang |
Quyển |
23,000 |
|
15 |
Sổ da A4 CK10 - 192 trang |
Quyển |
31,000 |
|
16 |
Sổ da A5 BK 9007 - 160 trang |
Quyển |
34,000 |
|
17 |
Sổ da B5 BK 9009 - 160 trang |
Quyển |
43,000 |
|
No.25 |
SỔ LÒ XO |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Sổ lò xo A4 - 200 trang |
Quyển |
31,500 |
100 tờ |
2 |
Sổ lò xo A4 - 100 trang |
Quyển |
20,000 |
50 tờ |
3 |
Sổ lò xo A5 - 200 trang |
Quyển |
21,000 |
100 tờ |
4 |
Sổ lò xo A5 - 100 trang |
Quyển |
12,000 |
50 tờ |
5 |
Sổ lò xo B5 - 200 trang |
Quyển |
33,000 |
100 tờ |
6 |
Sổ lò xo B5 - 100 trang |
Quyển |
16,500 |
50 tờ |
7 |
Sổ lò xo A6 - 200 trang |
Quyển |
11,000 |
100 tờ |
8 |
Sổ lò xo A7 - 200 trang |
Quyển |
7,500 |
100 tờ |
No.26 |
BAO THƯ |
|
|
|
1 |
Bao thư bưu điện sọc có keo |
Xấp/25 |
5,000 |
|
2 |
Bao thư 12x18cm không keo 80 gsm |
Xấp/100 |
18,000 |
|
3 |
Bao thư 12x18cm có keo 80 gsm |
Xấp/100 |
19,000 |
|
4 |
Bao thư 12x22cm không keo 80 gsm |
Xấp/100 |
20,000 |
|
5 |
Bao thư 12x22cm có keo 80 gsm |
Xấp/100 |
21,000 |
|
6 |
Bao thư trắng A5 80 gsm |
Xấp/100 |
36,000 |
|
7 |
Bao thư vàng A5 100 gsm |
Xấp/100 |
39,000 |
|
8 |
Bao thư trắng A4 80 gsm |
Xấp/100 |
60,000 |
|
9 |
Bao thư trắng A4 100 gsm |
Xấp/100 |
72,500 |
|
10 |
Bao thư vàng A4 100 gsm |
Xấp/100 |
65,500 |
|
11 |
Bìa hồ sơ xin việc trắng F4 80 gsm |
Xấp/100 |
68,500 |
|
12 |
Bìa hồ sơ xin việc cam F4 100 gsm |
Xấp/100 |
63,500 |
|
13 |
Bìa hồ sơ xin việc màu A4 |
Xấp/50 |
25,500 |
dương, lá, vàng, hồng |
14 |
Mẫu đơn xin việc |
Xấp/80 |
15,500 |
|
15 |
Mẫu khám sức khỏe |
Xấp/80 |
15,500 |
|
16 |
Mẫu sơ yếu lý lịch |
Xấp/80 |
17,000 |
|
17 |
Mẫu Hợp đồng lao động tiếng Việt |
Tờ |
2,000 |
|
No.27 |
TẬP VỞ |
|
|
|
1 |
Tập 100 trang Tiến Phát Làng Hương |
Quyển |
5,000 |
|
2 |
Tập 200 trang Tiến Phát Làng Hương |
Quyển |
9,000 |
|
3 |
Tập 100 trang Tiến Phát Thế Hệ Mới |
Quyển |
6,500 |
|
4 |
Tập 200 trang Tiến Phát Thế Hệ Mới |
Quyển |
12,000 |
|
5 |
Tập 100 trang Dân gian |
Quyển |
4,000 |
|
6 |
Tập 200 trang Dân gian |
Quyển |
7,000 |
|
7 |
Tập 100 trang Happy days |
Quyển |
6,000 |
|
8 |
Tập 200 trang Happy days |
Quyển |
9,000 |
|
9 |
Tập 100 trang khổ lớn GIDOSA |
Quyển |
10,000 |
|
10 |
Tập 200 trang khổ lớn GIDOSA |
Quyển |
15,500 |
|
No.28 |
PHIẾU XUẤT - NHẬP - THU - CHI - HÓA ĐƠN |
|
|
|
1 |
Hóa đơn 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,500 |
có đế, 100 tờ |
2 |
Phiếu thu 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,500 |
có đế, 100 tờ |
3 |
Phiếu chi 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,500 |
có đế, 100 tờ |
4 |
Phiếu xuất kho 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,500 |
có đế, 100 tờ |
5 |
Phiếu nhập kho 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,500 |
có đế, 100 tờ |
6 |
Hóa đơn 2 liên 13x19cm |
Quyển |
11,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
7 |
Phiếu thu 2 liên 13x19cm |
Quyển |
11,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
8 |
Phiếu chi 2 liên 13x19cm |
Quyển |
11,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
9 |
Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm |
Quyển |
11,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
10 |
Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm |
Quyển |
11,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
11 |
Hóa đơn 3 liên 13x19cm |
Quyển |
16,500 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
12 |
Phiếu thu 3 liên 13x19cm |
Quyển |
17,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
13 |
Phiếu chi 3 liên 13x19cm |
Quyển |
17,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
14 |
Phiếu xuất kho 3 liên 13x19cm |
Quyển |
17,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
15 |
Phiếu nhập kho 3 liên 13x19cm |
Quyển |
17,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
16 |
Giấy giới thiệu 1 liên 13x19cm |
Quyển |
6,000 |
có đế, 50 tờ |
17 |
Biên nhận 1 liên trắng |
Quyển |
3,500 |
có đế |
18 |
Phiếu giữ xe có số |
Quyển |
5,500 |
có đế, 100 tờ |
19 |
Phiếu giữ xe không số |
Quyển |
5,000 |
có đế, 100 tờ |
20 |
Phiếu nhập kho 2 liên A5 |
Quyển |
14,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
21 |
Phiếu xuất kho 2 liên A5 |
Quyển |
14,000 |
có đế, 50 bộ = 100 tờ |
22 |
Phiếu nhập kho 3 liên A5 |
Quyển |
21,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
23 |
Phiếu xuất kho 3 liên A5 |
Quyển |
21,000 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
24 |
Phiếu xuất kho 3 liên A4 |
Quyển |
33,500 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
25 |
Phiếu nhập kho 3 liên A4 |
Quyển |
33,500 |
có đế, 50 bộ = 150 tờ |
26 |
Sổ quỹ tiền mặt |
cuốn |
12,000 |
có đế |
No.29 |
KỆ RỔ - KỆ MICA |
|
|
|
1 |
Kệ rổ 1 ngăn |
Cái |
11,000 |
xanh dương |
2 |
Kệ rổ 3 ngăn |
Cái |
26,000 |
xanh dương |
3 |
Kệ 2 tầng ráp nhựa Xukiva 182.2 |
Cái |
58,000 |
|
4 |
Kệ 3 tầng ráp nhựa Xukiva 182.3 |
Cái |
89,000 |
|
5 |
Kệ 1 tầng trượt mica Xukiva 169.1 |
Cái |
37,500 |
|
6 |
Kệ 2 tầng trượt mica Xukiva 169.2 |
Cái |
90,000 |
|
7 |
Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 169.3 |
Cái |
126,500 |
|
8 |
Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 180.3 |
Cái |
120,000 |
|
9 |
Kệ rổ 3 ngăn Xukiva 194 |
Cái |
35,000 |
xanh dương |
No.30 |
HỘP CẮM BÚT |
|
|
|
1 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 168 |
Cái |
27,000 |
cố định |
2 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 170 |
Cái |
35,500 |
cố định |
3 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 172 |
Cái |
35,500 |
xoay |
4 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 174 |
Cái |
37,500 |
cố định |
5 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 176 |
Cái |
37,500 |
cố định |
6 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 179 |
Cái |
33,000 |
xoay |
7 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 184 |
Cái |
38,000 |
cố định |
8 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 192 |
Cái |
26,500 |
cố định |
9 |
Hộp cắm bút mica Xukiva 199 |
Cái |
46,500 |
cố định |
10 |
Hộp cắm bút gỗ SM-6051 |
Cái |
76,000 |
|
11 |
Hộp cắm bút gỗ SM-8013 |
Cái |
69,000 |
|
12 |
Hộp cắm bút gỗ SM-1016 |
Cái |
46,000 |
|
13 |
Hộp cắm bút Thiên Long FO - PS01 |
Cái |
36,500 |
|
14 |
Hộp cắm bút Thiên Long FO - PS02 |
Cái |
37,000 |
|
No.31 |
BÀN CẮT GIẤY - THƯỚC |
|
|
|
1 |
Bàn cắt giấy A4 mica |
Cái |
178,000 |
|
2 |
Bàn cắt giấy A3 mica |
Cái |
184,000 |
|
3 |
Bàn cắt giấy A4 gỗ |
Cái |
178,000 |
|
4 |
Bàn cắt giấy A3 gỗ |
Cái |
184,000 |
|
5 |
Thước kẻ mica Kewen 20cm |
Cây |
4,000 |
|
6 |
Thước kẻ mica Kewen 30cm |
Cây |
5,000 |
|
7 |
Thước kẻ mica Queen 20cm |
Cây |
5,000 |
|
8 |
Thước kẻ mica Queen 30cm |
Cây |
6,000 |
|
9 |
Thước kẻ mica 50cm |
Cây |
13,500 |
Kim Nguyên |
10 |
Thước kẻ dẻo WinQ 20cm |
cây |
4,000 |
|
11 |
Thước kẻ dẻo WinQ 30cm |
cây |
5,000 |
|
12 |
Thước kẻ dẻo WinQ 50cm |
cây |
15,000 |
bản rộng 5cm |
13 |
Thước kéo Gstar 3m |
Cái |
15,000 |
|
14 |
Thước kéo Gstar 5m |
Cái |
19,000 |
|
15 |
Thước kéo Gstar 7,5m |
Cái |
35,500 |
|
16 |
Thước kẻ sắt 15cm |
Cây |
9,000 |
|
17 |
Thước kẻ sắt 20cm |
Cây |
10,000 |
|
18 |
Thước kẻ sắt 30cm |
Cây |
11,000 |
|
19 |
Thước kẻ sắt 50cm |
Cây |
17,000 |
|
No.32 |
MÁY BẤM GIÁ - GIẤY BẤM GIÁ |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Máy bấm giá Motex không nắp |
Cái |
51,500 |
|
2 |
Mực bấm giá |
Cái |
11,000 |
|
3 |
Giấy bấm giá Saiko |
Cây |
21,000 |
trắng |
4 |
Giấy bấm giá màu Saiko |
Cây |
27,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng |
No.33 |
BẤM KIM |
|
|
|
1 |
Bấm kim inox số 10 Gstar 902 |
Cái |
14,000 |
|
2 |
Bấm kim nhựa số 10 Gstar 910 |
Cái |
16,000 |
|
3 |
Bấm kim số 10 KW.Trio 5270 chính hãng |
Cái |
20,000 |
|
4 |
Bấm kim số 10 KW.Trio Pollex 5106 chính hãng |
Cái |
26,500 |
|
5 |
Bấm kim số 10 Plus |
Cái |
28,000 |
|
6 |
Bấm kim số 10 SDI |
Cái |
22,000 |
|
7 |
Bấm kim số 3 Eagle 207 |
Cái |
34,500 |
|
8 |
Bấm kim số 3 Eagle 206A |
Cái |
35,000 |
|
9 |
Bấm kim cán dài KW.Trio 5900 chính hãng |
Cái |
139,000 |
xài kim 24/6, chính hãng |
10 |
Bấm kim số lớn KW.Trio 50-SA |
Cái |
130,000 |
|
11 |
Bấm kim số lớn KW.Trio 50-SA chính hãng |
Cái |
263,000 |
|
12 |
Bấm kim số đại KW.Trio 50-LA |
Cái |
213,500 |
|
13 |
Bấm kim số đại KW.Trio 50-LA chính hãng |
Cái |
383,000 |
|
No.34 |
KIM BẤM |
|
|
|
1 |
Kim bấm số 10 SDI |
Hộp nhỏ |
3,000 |
|
2 |
Kim bấm số 10 Plus |
Hộp nhỏ |
4,500 |
|
3 |
Kim bấm số 10 Việt Đức |
Hộp nhỏ |
4,000 |
|
4 |
Kim bấm số 10 KW.Trio chính hãng |
Hộp nhỏ |
5,000 |
|
5 |
Kim bấm số 3 SDI |
Hộp nhỏ |
5,000 |
|
6 |
Kim bấm 24/6 KW.Trio chính hãng |
Hộp nhỏ |
5,500 |
|
7 |
Kim bấm số 3 Việt Đức |
Hộp nhỏ |
6,500 |
|
8 |
Kim bấm số 3 Plus |
Hộp nhỏ |
10,000 |
|
9 |
Kim bấm 23/8 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
10,000 |
|
10 |
Kim bấm 23/10 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
11,000 |
|
11 |
Kim bấm 23/13 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
11,500 |
|
12 |
Kim bấm 23/15 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
13,000 |
|
13 |
Kim bấm 23/17 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
13,500 |
|
14 |
Kim bấm 23/20 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
16,000 |
|
15 |
Kim bấm 23/23 KW.Trio |
Hộp nhỏ |
17,000 |
|
No.35 |
BẤM LỖ |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Bấm lỗ Gstar 957 |
Cái |
33,000 |
|
2 |
Bấm lỗ Eagle 837 |
Cái |
35,000 |
|
3 |
Bấm lỗ KW.Trio 912 - chính hãng |
Cái |
63,000 |
16 tờ |
4 |
Bấm lỗ KW.Trio 978 |
Cái |
57,500 |
30 tờ |
5 |
Bấm lỗ KW.Trio 978 - chính hãng |
Cái |
91,500 |
30 tờ |
6 |
Bấm lỗ KW.Trio 9670 |
Cái |
213,000 |
70 tờ |
7 |
Bấm lỗ KW.Trio 9670 - chính hãng |
Cái |
324,000 |
70 tờ |
8 |
Bấm lỗ KW.Trio 952 - chính hãng |
Cái |
929,000 |
150 tờ |
No.36 |
KIM KẸP GIẤY |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
|
|
1 |
Kẹp giấy C62 |
hộp |
4,000 |
|
2 |
Kẹp giấy C32 |
hộp |
4,500 |
|
3 |
Kẹp giấy C82 |
hộp |
5,500 |
|
4 |
Kẹp nhựa màu C62 |
bịch nhỏ |
3,000 |
|
5 |
Hộp đựng kim kẹp Deli nam châm 9881 |
Cái |
18,000 |
|
No.37 |
KẸP BƯỚM |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Kẹp bướm Slecho 15mm |
hộp nhỏ |
5,000 |
|
2 |
Kẹp bướm Slecho 19mm |
hộp nhỏ |
6,000 |
|
3 |
Kẹp bướm Slecho 25mm |
hộp nhỏ |
8,000 |
|
4 |
Kẹp bướm Slecho 32mm |
hộp nhỏ |
11,000 |
|
5 |
Kẹp bướm Slecho 41mm |
hộp nhỏ |
14,000 |
|
6 |
Kẹp bướm Slecho 51mm |
hộp nhỏ |
22,000 |
|
No.38 |
GỠ KIM - CHẶN SÁCH |
|
|
|
1 |
Gỡ kim Eagle |
Cái |
8,000 |
|
2 |
Gỡ kim UNC |
Cái |
7,000 |
|
3 |
Kềm gỡ kim Eagle |
Cái |
27,000 |
|
4 |
Sáp đếm tiền |
Cái |
5,000 |
|
5 |
Chặn sách trung M&T loại 1 |
cặp/2 |
63,000 |
|
6 |
Chặn sách đại M&T loại 1 |
cặp/2 |
66,000 |
|
No.39 |
DAO RỌC GIẤY - LƯỠI DAO RỌC GIẤY |
|
|
|
1 |
Dao rọc giấy nhỏ TQ 804 |
Cây |
4,000 |
|
2 |
Dao rọc giấy lớn TQ 803 |
Cây |
5,000 |
|
3 |
Dao rọc giấy trung SDI 0404 |
Cây |
9,000 |
|
4 |
Dao rọc giấy lớn SDI 0423 |
Cây |
11,000 |
|
5 |
Lưỡi dao trung SDI 1403 |
Vỉ/10 lưỡi |
6,000 |
|
6 |
Lưỡi dao lớn SDI 1404 |
Vỉ/10 lưỡi |
8,000 |
|
7 |
Lưỡi dao lớn UNC |
Vỉ/10 lưỡi |
18,000 |
|
8 |
Lưỡi dao nhỏ UNC |
Vỉ/10 lưỡi |
11,000 |
|
No.40 |
BẢNG TÊN - DÂY ĐEO BẢNG TÊN |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Kẹp thẻ nhựa vàng |
Cái |
2,000 |
|
2 |
Kẹp thẻ sắt |
Cái |
2,000 |
|
3 |
Bảng tên nhựa dẻo ngang 8x10cm |
Cái |
2,000 |
|
4 |
Bảng tên nhựa dẻo đứng 8x10cm |
Cái |
2,000 |
|
5 |
Bảng tên nhựa cứng ngang 8x10cm |
Cái |
2,000 |
viền xanh |
6 |
Bảng tên nhựa cứng đứng 8x10cm |
Cái |
2,000 |
viền xanh |
7 |
Bảng tên zipper 107 đứng |
Cái |
2,000 |
nắp zipper |
8 |
Bảng tên zipper 108 ngang |
Cái |
2,000 |
nắp zipper |
9 |
Bảng tên da đứng 8x10cm |
Cái |
3,000 |
nâu/xanh dương/đen |
10 |
Bảng tên da ngang 8x10cm |
Cái |
3,000 |
nâu/xanh dương/đen |
11 |
Bảng tên nhựa dẻo 9x14cm |
Cái |
2,000 |
Bảng tên hội nghị |
12 |
Bảng tên nhựa cứng đứng 9x14cm |
Cái |
3,000 |
Bảng tên hội nghị |
13 |
Bảng tên zipper 9x14cm |
Cái |
4,000 |
Bảng tên hội nghị |
14 |
Dây đeo đầu kẹp sắt |
sợi |
2,000 |
dây dù |
15 |
Dây đeo đầu móc xoay lớn |
sợi |
4,000 |
xanh dương |
16 |
Dây đeo lụa kẹp sắt |
sợi |
2,000 |
xanh dương |
17 |
Dây đeo lụa móc xoay |
sợi |
3,000 |
xanh dương |
18 |
Dây đeo lụa móc xoay màu |
sợi |
4,000 |
đỏ, xanh lá, tím… |
19 |
Bộ bảng tên Sakura |
bộ |
4,000 |
|
No.41 |
KÉO |
|
|
|
1 |
Kéo nhỏ đồi mồi S120 |
Cây |
10,000 |
Cán đồi mồi |
2 |
Kéo trung S180-S183-S008 |
Cây |
13,000 |
|
3 |
Kéo lớn K20 |
Cây |
18,000 |
|
4 |
Kéo lớn K19 |
Cây |
15,000 |
|
5 |
Kéo Hoa Hồng loại 1 |
Cây |
12,000 |
|
6 |
Kéo trung 185A |
Cây |
13,000 |
|
7 |
Kéo đồi mồi lớn S.109 |
Cây |
17,000 |
|
8 |
Kéo trung S-F.100 - F.200 |
Cây |
18,000 |
|
9 |
Kéo lớn Nguyễn Đình - 10 inch |
Cây |
50,000 |
|
No.42 |
ĐĨA CD - DVD |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Đĩa CD Maxell |
Cái |
4,500 |
|
2 |
Đĩa DVD Maxell |
Cái |
6,500 |
|
3 |
Đĩa DVD Maxell - Hộp tròn 10 Cái |
Cái |
7,000 |
|
4 |
Đĩa CD Maxell - Hộp xanh 10 Cái |
Cái |
15,500 |
|
5 |
Đĩa DVD Maxell - Hộp đỏ 10 Cái |
Cái |
17,500 |
|
6 |
Vỏ đĩa sò nhựa |
Cái |
5,000 |
|
7 |
Vỏ đĩa vuông nhựa |
Cái |
5,000 |
|
8 |
Vỏ đĩa vuông đen |
Cái |
5,000 |
|
9 |
Bao xốp CD |
Cái |
1,000 |
|
No.43 |
GÔM - CHUỐT CHÌ - HỒ DÁN |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Gôm Pentel H.03 |
cục |
2,500 |
tem tròn loại 1 |
2 |
Gôm Pentel H.05 |
cục |
3,500 |
tem tròn loại 1 |
3 |
Gôm Thiên Long E09 |
cục |
4,000 |
|
4 |
Chuốt chì Maped thường |
Cái |
5,000 |
|
5 |
Chuốt chì Maped tốt - Shaker |
Cái |
11,000 |
|
6 |
Chuốt chì Thiên Long S-01 |
Cái |
4,000 |
|
7 |
Hồ nước Queen |
Chai |
5,000 |
|
8 |
Hồ nước Thiên Long G08 |
Chai |
5,000 |
|
9 |
Hồ nước Quốc Toàn 30ml |
chai |
4,000 |
|
10 |
Hồ khô Hàn Quốc |
Chai |
6,500 |
|
No.44 |
XÓA KÉO |
|
|
|
1 |
Xóa kéo Plus Mini |
Cây |
13,000 |
|
2 |
Xóa kéo Queen CRT-01 |
Cây |
12,500 |
|
3 |
Xóa kéo Plus WH-105T |
Cây |
20,500 |
|
4 |
Ruột xóa kéo Plus WH-105T |
Cây |
16,000 |
|
No.45 |
BÚT CHÌ |
|
|
|
1 |
Bút chì chuốt Queen 2B PC-980 |
cây |
4,000 |
có gôm |
2 |
Bút chì chuốt Gstar 2B |
cây |
2,500 |
|
3 |
Bút chì chuốt Tiệp Khắc KOH 2B,4B,6B |
cây |
3,000 |
|
4 |
Bút chì chuốt Gstar P333 |
cây |
3,000 |
3B,4B,5B,6B |
5 |
Bút chì chuốt Thiên Long GP01 |
cây |
5,000 |
|
6 |
Bút chì chuốt Staedtler 134 |
cây |
4,500 |
|
7 |
Bút chì bấm Pentel AX105 |
cây |
6,000 |
|
8 |
Bút chì bấm Pentel AX125T |
cây |
6,000 |
|
9 |
Bút chì bấm Pentel A255 |
cây |
6,000 |
|
10 |
Bút chì bấm Cello Supreme 0.5mm |
cây |
7,500 |
|
11 |
Bút chì bấm Cello Supreme 0.7mm |
cây |
8,000 |
|
12 |
Ruột chì 2B Ruike |
vỉ |
3,000 |
|
13 |
Ruột chì 2B Yoyo |
vỉ |
5,000 |
|
14 |
Ruột chì 2B Monami |
hộp |
10,000 |
0,5/ 0,7mm |
No.46 |
BÚT GEL - BÚT DẠ QUANG - BÚT LÔNG DẦU |
|
|
|
1 |
Bút Uniball UB 150 |
cây |
7,500 |
|
2 |
Bút Uniball UB 150 chính hãng |
cây |
31,500 |
xanh, đỏ, đen |
3 |
Bút Uniball 153S chính hãng |
cây |
56,000 |
xanh, đỏ |
4 |
Bút Uniball UM 100 chính hãng |
cây |
30,500 |
xanh, đen |
5 |
Bút UNI BP Click 0,7mm chính hãng |
cây |
20,500 |
xanh |
6 |
Bút bi Cello Comfort 0,7mm |
cây |
5,000 |
xanh |
7 |
Bút Gel Tizo |
cây |
4,500 |
xanh |
8 |
Bút bi Uni SA-S Fine Japan 0,7mm chính hãng |
cây |
15,000 |
xanh, đỏ, đen |
9 |
Bút Gel Đông A Jellito 0,4mm |
cây |
11,000 |
xanh, đỏ, tím |
10 |
Bút Gel Đông A My Gel 0,5mm |
cây |
9,000 |
xanh, đỏ, đen |
11 |
Bút Gel Đông A Zero 0,38 |
cây |
8,500 |
xanh, đen, tím |
12 |
Bút Gel Mini |
cây |
3,000 |
xanh, đỏ, đen |
13 |
Bút lông dầu Zebra Mo.120 |
cây |
3,000 |
xanh, đỏ, đen |
14 |
Bút lông dầu sọc Horse H-110 |
cây |
8,000 |
xanh, đỏ, đen |
15 |
Bút lông dầu 2 đầu 1 màu Horse |
cây |
13,000 |
xanh, đỏ, đen |
16 |
Bút lông dầu 2 đầu Queen PM-01 |
cây |
9,000 |
xanh, đỏ, đen |
17 |
Bút lông bảng Queen LA-800 |
cây |
7,500 |
xanh, đỏ, đen |
18 |
Bút lông dầu Pilot |
cây |
5,000 |
xanh, đỏ, đen |
19 |
Bút dạ quang Toyo - Sipa |
cây |
5,500 |
cam, hồng, vàng, xanh dương, lá |
20 |
Bút dạ quang Staedtler 364 |
cây |
17,000 |
cam, đỏ, hồng, vàng, xanh dương, lá |
21 |
Bút ký tên 860 B - Inox si màu |
cây |
22,000 |
|
22 |
Bút ký tên ZEBRA F.301 loại 1 có tem |
cây |
15,000 |
xanh |
23 |
Ruột bút Zebra - F310 loại 1 |
cây |
11,000 |
xanh |
No.47 |
BÚT THIÊN LONG |
|
|
|
1 |
Bút bi Thiên Long FO-03 |
cây |
3,500 |
xanh, đỏ, đen |
2 |
Bút bi Thiên Long TL-08 |
cây |
4,000 |
xanh, đỏ, đen |
3 |
Bút bi Thiên Long TL-023 |
cây |
4,500 |
xanh, đỏ, đen |
4 |
Bút bi Thiên Long TL-025 |
cây |
5,500 |
xanh, đỏ, đen |
5 |
Bút bi Thiên Long TL-027 |
cây |
4,000 |
xanh, đỏ, đen, tím |
6 |
Bút bi Thiên Long TL-031 |
cây |
8,000 |
xanh, đỏ, đen |
7 |
Bút bi Thiên Long TL-036 |
cây |
10,000 |
xanh, đỏ, đen |
8 |
Bút bi Thiên Long TL-047 |
cây |
6,500 |
xanh, đỏ, đen |
9 |
Bút bi Thiên Long TL-049 |
cây |
4,500 |
xanh, đen |
10 |
Bút bi Thiên Long TL-061 |
cây |
4,000 |
xanh, đỏ, đen |
11 |
Bút bi Thiên Long TL-079 |
cây |
4,000 |
xanh, đỏ, đen |
12 |
Bút Gel Thiên Long 09 Master Ship |
cây |
8,500 |
xanh, đỏ, đen |
13 |
Bút cắm bàn đôi Thiên Long |
cặp |
13,000 |
xanh |
14 |
Bút dạ quang Thiên Long HL-03 |
cây |
8,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng, cam |
15 |
Bút dạ quang Thiên Long HL-02 |
cây |
9,000 |
xanh dương, lá, vàng, hồng, cam |
16 |
Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 |
cây |
8,500 |
xanh, đỏ, đen |
17 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 |
cây |
9,000 |
xanh, đỏ, đen |
18 |
Bút lông dầu Thiên Long FO-PM-09 |
cây |
9,000 |
xanh, đỏ, đen |
19 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-02 |
cây |
6,500 |
xanh, đỏ, đen |
20 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 |
cây |
8,000 |
xanh, đỏ, đen |
21 |
Bút lông bảng Thiên Long FO WB-015 |
cây |
7,500 |
xanh, đỏ, đen |
22 |
Bút lông kim Thiên Long FL-04 |
cây |
6,000 |
xanh, đỏ, đen, tím |
23 |
Bút xóa nước Thiên Long CP-02 |
cây |
20,000 |
|
24 |
Bút xóa nước Thiên Long CP-01 |
cây |
13,000 |
|
25 |
Bút Gel Thiên Long GEL-08 |
cây |
6,500 |
xanh, đỏ, đen, tím |
No.48 |
MỰC DẤU - MỰC LÔNG DẦU |
|
|
|
1 |
Mực dấu Horse |
Chai |
13,000 |
xanh, đỏ, đen |
2 |
Mực dấu Shiny |
Chai |
30,500 |
xanh, đỏ, đen |
3 |
Mực dấu chuyên dụng Shiny |
Chai |
67,000 |
xanh, đỏ, đen |
4 |
Mực dấu Sao Đỏ |
Chai |
36,000 |
xanh, đỏ, đen |
5 |
Mực dấu chuyên dụng Sao Đỏ |
Chai |
75,000 |
|
6 |
Mực lông dầu Penta |
Chai |
8,000 |
xanh, đỏ, đen |
7 |
Mực lông dầu Queen RFI-01 |
Chai |
13,000 |
xanh, đỏ, đen |
8 |
Mực lông dầu Thiên Long |
Chai |
11,500 |
xanh, đỏ, đen |
9 |
Mực lông bảng Thiên Long |
Chai |
19,000 |
xanh, đỏ, đen |
10 |
Mực dấu Trodat |
Chai |
44,000 |
xanh, đỏ, đen |
11 |
Mực lông dầu Horse |
Chai |
23,000 |
xanh, đỏ, đen |
No.49 |
HỘP DẤU KIM LOẠI - TĂM BÔNG |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Hộp dấu kim loại Horse No.1 |
Cái |
45,500 |
xanh |
2 |
Hộp dấu kim loại Horse No.2 |
Cái |
34,000 |
xanh |
3 |
Hộp dấu kim loại Horse No.3 |
Cái |
30,000 |
xanh |
4 |
Hộp dấu nhựa Shiny SP-1 |
Cái |
32,500 |
có mực sẵn |
5 |
Hộp dấu nhựa Shiny SP-2 |
Cái |
37,500 |
có mực sẵn |
6 |
Hộp dấu nhựa Shiny SP-3 |
Cái |
41,500 |
có mực sẵn |
No.50 |
MÁY TÍNH CASIO |
|
|
|
1 |
Máy tính M - 28 |
Cái |
57,000 |
|
2 |
Máy tính JS - 120 L - 12 số |
Cái |
81,500 |
|
3 |
Máy tính JS - 40 TS - 14 số |
Cái |
100,000 |
|
4 |
Máy tính 9933 |
Cái |
124,000 |
|
5 |
Máy tính Casio DF 120 FM chính hãng |
Cái |
346,000 |
chính hãng |
6 |
Máy tính Casio AX 12B chính hãng |
Cái |
223,000 |
chính hãng |
7 |
Máy tính Casio DX-12B chính hãng |
Cái |
244,500 |
chính hãng |
8 |
Máy tính Casio DX-120B chính hãng |
Cái |
262,500 |
chính hãng |
9 |
Máy tính Casio AX-120B chính hãng |
Cái |
256,500 |
chính hãng |
10 |
Máy tính Casio HL-122TV chính hãng |
Cái |
250,500 |
chính hãng |
11 |
Máy tính Casio MJ-120D Plus |
Cái |
232,500 |
chính hãng |
12 |
Máy tính Casio LC 403TV chính hãng |
Cái |
106,500 |
chính hãng |
13 |
Máy tính LD 403 thường |
Cái |
49,000 |
|
14 |
Máy tính Casio MX-120B chính hãng |
Cái |
176,000 |
chính hãng |
15 |
Máy tính Casio MX-12B chính hãng |
Cái |
152,000 |
chính hãng |
16 |
Máy tính Casio GX 14B |
Cái |
347,000 |
chính hãng |
17 |
Máy tính Casio GX 16B |
Cái |
411,500 |
chính hãng |
18 |
Máy tính Casio JF-120FM |
Cái |
356,500 |
chính hãng |
No.51 |
PIN CÁC LOẠI |
|
|
|
1 |
Pin đại D con Ó |
viên |
5,500 |
chính hãng |
2 |
Pin 2A con Ó |
viên |
3,000 |
chính hãng |
3 |
Pin 2A Maxell |
viên |
4,000 |
chính hãng |
4 |
Pin 3A Maxell |
viên |
4,000 |
chính hãng |
5 |
Pin 2A Panasonic - Pin rời hộp xanh |
viên |
4,000 |
chính hãng |
6 |
Pin 3A Panasonic - Pin rời hộp xanh |
viên |
4,500 |
chính hãng |
7 |
Pin 2A Panasonic - Pin vỉ |
viên |
12,000 |
chính hãng |
8 |
Pin 3A Panasonic - Pin vỉ |
viên |
12,000 |
chính hãng |
9 |
Pin 2A Energizer |
viên |
6,500 |
|
10 |
Pin 2A Energizer chính hãng |
viên |
12,500 |
|
11 |
Pin 3A Energizer |
viên |
6,500 |
|
12 |
Pin 3A Energizer chính hãng |
viên |
12,500 |
|
13 |
Pin 2A Toshiba |
viên |
5,000 |
|
14 |
Pin 3A Toshiba |
viên |
3,000 |
|
15 |
Pin đồng tiền AG10/AG13 |
viên |
2,000 |
|
16 |
Pin trung C Panasonic |
viên |
7,000 |
|
17 |
Pin đại D Panasonic |
viên |
8,000 |
|
18 |
Pin vuông 9V Golite |
viên |
6,500 |
|
19 |
Pin vuông 9V Energizer |
Cục |
40,500 |
chính hãng |
No.52 |
BĂNG KEO |
|
|
|
1 |
Băng keo trong 5cm - 80yds |
cuộn |
12,500 |
|
2 |
Băng keo đục 5cm - 80yds |
cuộn |
12,500 |
|
3 |
Băng keo trong 5cm - 100yds |
cuộn |
15,500 |
|
4 |
Băng keo đục 5cm - 100yds |
cuộn |
12,500 |
|
5 |
Băng keo trong 2,5cm - 80yds |
cuộn |
8,000 |
|
6 |
Băng keo trong 1,2cm - 80yds |
cuộn |
5,000 |
|
7 |
Băng keo văn phòng 1,8cm |
cuộn |
3,000 |
|
8 |
Băng keo giấy 5cm |
cuộn |
9,000 |
|
9 |
Băng keo giấy 3,5cm |
cuộn |
7,000 |
|
10 |
Băng keo giấy 2,5cm |
cuộn |
6,000 |
|
11 |
Băng keo giấy 1,2cm |
cuộn |
4,000 |
|
12 |
Băng keo simily 5cm |
cuộn |
8,500 |
|
13 |
Băng keo simily 3,5cm |
cuộn |
8,000 |
|
14 |
Băng keo trong 6cm - 80yds |
cuộn |
15,500 |
|
15 |
Băng keo 2 mặt 5cm |
cuộn |
6,500 |
|
16 |
Băng keo 2 mặt 2,5cm |
cuộn |
4,000 |
|
17 |
Băng keo 2 mặt 1,2cm |
cuộn |
3,000 |
|
18 |
Băng keo xốp 5cm |
cuộn |
14,000 |
9yds |
19 |
Băng keo xốp 2,5cm |
cuộn |
8,000 |
9yds |
20 |
Băng keo màu 3,5cm - 80yds |
cuộn |
11,000 |
|
21 |
Băng keo màu 5cm - 80yds |
cuộn |
14,500 |
|
22 |
Băng keo vải 5cm |
cuộn |
19,000 |
|
23 |
Băng keo dán tiền 3M Scotch Magic |
cuộn |
39,000 |
|
24 |
Màng PE 40cm 17mic nặng 1,4kg - lõi 240g |
cuộn |
83,000 |
|
25 |
Màng PE 50cm 17mic nặng 3,2kg - lõi 1kg |
cuộn |
146,000 |
|
26 |
Băng keo điện |
cuộn |
7,000 |
Nano dày 20yds |
No.53 |
CẮT KEO |
|
|
|
1 |
Cắt băng keo N.2001 |
Cái |
13,000 |
để bàn vòng nhỏ |
2 |
Cắt băng keo N.2002 |
Cái |
33,500 |
để bàn vòng lớn |
3 |
Cắt băng keo N.2003 |
Cái |
15,000 |
để bàn vòng nhỏ |
4 |
Cắt băng keo N.2004 |
Cái |
40,500 |
để bàn vòng lớn |
5 |
Cắt băng keo N.2005 |
Cái |
30,500 |
để bàn vòng nhỏ |
6 |
Cắt băng keo cầm tay sắt 5cm |
Cái |
18,000 |
Dân Hoa (có hộp) |
7 |
Cắt băng keo cầm tay nhựa 5cm |
Cái |
17,000 |
Dân Hoa (có hộp) |
8 |
Cắt băng keo cầm tay nhựa 6cm |
Cái |
19,000 |
Dân Hoa (có hộp) |
9 |
Cắt băng keo DH 500 |
Cái |
47,500 |
Dân Hoa (có hộp) |
No.55 |
NHU YẾU PHẨM VĂN PHÒNG |
|
|
|
1 |
Nước lau kiếng Gift |
Chai |
22,000 |
|
2 |
Vim tẩy bồn cầu chai 900ml |
Chai |
36,000 |
|
3 |
Nước tẩy bồn cầu Gift chai 900ml |
chai |
33,000 |
|
4 |
Duck bồn cầu chai 900ml |
Chai |
33,000 |
|
5 |
Kem tẩy Sumo |
Chai |
39,000 |
chai 700g |
6 |
Nước rửa chén Sunlight 750 ml |
Chai |
24,000 |
|
7 |
Nước rửa tay Lifebuoy 180ml |
Chai |
32,000 |
|
8 |
Nước rửa tay Lifebuoy 500ml |
Chai |
67,000 |
|
9 |
Nước rửa tay Lifebuoy can 4kg |
can |
299,000 |
|
10 |
Nước lau sàn Sunlight chai 1kg |
Chai |
31,000 |
xanh dương, xanh lá, hồng |
11 |
Xịt phòng Ami |
Chai |
34,000 |
|
12 |
Xịt phòng Glade |
Chai |
46,500 |
|
13 |
Sáp thơm Ami |
Hộp |
38,000 |
|
14 |
Sáp thơm Glade |
Hộp |
49,000 |
|
15 |
Chai xịt muỗi RAID |
Chai |
59,000 |
|
16 |
Nước tẩy Javel - 1000ml |
Chai |
21,000 |
|
17 |
Bột giặt Omo 800g |
bịch |
37,000 |
|
18 |
Bột giặt Omo 6kg |
bịch |
207,000 |
|
19 |
Giấy vệ sinh An An |
cuộn |
5,000 |
|
20 |
Giấy cuộn Sài Gòn có lõi |
cuộn |
4,500 |
|
21 |
Giấy cuộn Sài Gòn không lõi |
cuộn |
4,000 |
|
22 |
Giấy vệ sinh Pulppy |
cuộn |
9,000 |
|
23 |
Khăn hộp Pulppy |
hộp |
20,500 |
|
24 |
Nước lau sàn Sunlight can 4kg |
can |
92,000 |
hồng, trắng, xanh lá |
25 |
Nước lau sàn Gift 4kg |
can |
70,000 |
|
26 |
Nước rửa chén Sunlight can 4kg - hương chanh |
can |
99,000 |
vàng |
27 |
Nước rửa chén Sunlight can 4kg - thiên nhiên |
can |
117,000 |
xanh lá, trắng |
28 |
Nước rửa chén Sunlight can 4kg - trà xanh |
can |
117,000 |
xanh lá, trắng |
29 |
Xà bông cục Lifebuoy |
cục |
13,000 |
|
30 |
Bao rác 3 cuộn màu |
Kg/3b |
28,500 |
3 size: tiểu, trung, đại |
31 |
Bao rác 3 cuộn đen |
Kg/3b |
29,000 |
3 size: tiểu, trung, đại |
32 |
Bao xốp đen |
Kg |
31,500 |
size: 30cm, 40cm, 50cm |
33 |
Bao xốp trắng |
Kg |
49,000 |
size: 20cm, 30cm, 40cm, 50cm, size khác |
34 |
Bao xốp màu |
Kg |
45,500 |
|
35 |
Bao nylon PE |
kg |
49,000 |
15x25cm,35x50cm, 40x60cm, size khác |
36 |
Bao nylon PE - 60X80cm |
kg |
54,000 |
|
37 |
Bao zipper dày |
Kg |
82,500 |
11x16cm, 12x17cm, 17x27cm, 30x40cm, size khác |
38 |
Bao zipper dày - 4x6cm |
Kg |
91,000 |
|
39 |
Bao zipper dày - 5x7cm |
Kg |
88,000 |
|
40 |
Bao tay xốp |
Kg |
60,500 |
|
41 |
Găng tay len |
Đôi |
8,000 |
Việt Nam |
42 |
Dây thun vòng trung |
bịch 0,5kg |
33,000 |
3 ngôi sao |
43 |
Dây thun vòng nhỏ |
bịch 0,5kg |
33,000 |
3 ngôi sao |
44 |
Dây thun vòng lớn |
bịch 0,5kg |
33,000 |
3 ngôi sao |
45 |
Dây thun bản 5mm |
bịch 0,5kg |
56,500 |
|
46 |
Súng bắn keo nhỏ |
cây |
34,000 |
|
47 |
Súng bắn keo lớn |
cây |
55,500 |
|
48 |
Keo súng nhỏ |
cây |
2,500 |
|
49 |
Keo súng lớn |
cây |
3,500 |
|
50 |
Mút rửa chén đa năng |
Cái |
4,000 |
|
51 |
Khăn lau bàn ghế |
Cái |
5,000 |
30x30cm |
52 |
Ổ cắm điện 6 ổ 3 chấu Lioa |
Cái |
149,500 |
dây 5m |
53 |
Ly giấy trắng 6.5 OZ 185ml - 7,4x7,3x4,9 |
lố/50 Cái |
34,000 |
|
54 |
Ly giấy - Ly nhựa đủ size |
Cái |
liên hệ |
|
No.56 |
RUY BĂNG - FILM FAX - MỰC IN CHÍNH HÃNG |
|
|
|
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐV TÍNH |
GIÁ BÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Băng mực Epson LQ300-400 |
Hộp |
128,000 |
chính hãng |
2 |
Băng mực Fullmark LQ300-400 |
Hộp |
43,000 |
|
3 |
Băng mực Fullmark LQ310 |
Hộp |
53,000 |
|
4 |
Băng mực Fullmark LQ2170-2180-2080 |
Hộp |
128,000 |
|
5 |
Film fax cho máy Panasonic KX-FA 57E - 60m |
Hộp |
51,000 |
|
|
Mực in chính hãng HP - Canon - Brother |
hộp |
liên hệ |
|
No.57 |
RUY BĂNG (THƯƠNG HIỆU LUCKY STAR) |
|
|
|
1 |
Băng mực Epson LQ 300-580-800 - 12m |
Cái |
30,000 |
|
2 |
Băng mực Epson LQ 310 |
Cái |
39,000 |
|
3 |
Băng mực Epson LQ 2170-2180-2080 - 35m |
Cái |
68,500 |
|
4 |
Băng mực Epson LQ 590-890 - 14m |
Cái |
42,000 |
|
5 |
Băng mực Epson LQ 2190 - 30m |
Cái |
68,500 |
|
6 |
Băng mực Epson LQ 680-630-670 - 9m |
Cái |
40,000 |
|
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT.
Giao hàng miễn phí các đơn hàng trên 1 triệu đồng
Các loại văn phòng phẩm khác, vui lòng gọi à Hotline: 0901.376.407
==> Download bài viết (tại đây)
CHÚNG TÔI SẼ GỌI LẠI CHO BẠN, TƯ VẤN MIỄN PHÍ